Các từ vựng tiếng anh thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày.

Đăng trả lời
Hình đại diện của thành viên
Bài viết: 1
Ngày tham gia: 15/02/2025, 10:13

Các từ vựng tiếng anh thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày.

Gửi bài by VH-KT01 »

1.1 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày
Hình ảnh
Brush your teeth (brʌʃ jɔː(r) tiːθ): Đánh răng
Comb your hair (kəʊm jɔː(r) brʌʃ): Chải tóc
Clean ( kliːn): Lau chùi
Hold the baby (həʊld ðə ˈbeɪbi): Bế con, bế em bé (có thể dùng pick up the baby)
Hug (hʌɡ): Ôm chặt
Drink (drɪŋk) : Uống
Dust (dʌst): Quét bụi
Eat (iːt): Ăn
Make the bed (meɪk ðə bed): Dọn dẹp giường ngủ
Put on makeup (pʊt ɒn meɪk ʌp): Trang điểm
Shake hands (ʃeɪk hændz): Bắt tay
Shave (ʃeɪv): Cạo râu
Sit (sɪt): Ngồi
Sleep (sliːp): Ngủ
Tie your shoelaces (taɪ jɔː(r) ˈʃuːleɪs): Buộc dây giày
Walk (wɔːk): Đi bộ
Walk the dog (wɔːk ðə dɒɡ): Dắt chó đi dạo
Squat (skwɒt): Ngồi xổm
Talk on the phone (tɔːk ɒn ðə fəʊn): Nói chuyện điện thoại
Throw something away (θrəʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ): Ném cái gì đó đi
Wave (weɪv): Vẫy tay
Wink (wɪŋk): Nháy mắt, đá lông nheo
Yawn (jɔːn): Ngáp
(to) grow up (ɡrəʊ): lớn lên, trưởng thành
Do exercise (eksəsaɪz): tập thể dục

1.2 Từ vựng tiếng Anh về đời sống khác
Family (ˈfæməli): gia đình
School (skuːl): trường học
Neighbourhood (ˈneɪbəhʊd): hàng xóm
A way of life (ə weɪ əv laɪf): cuộc sống, cách sống, lối sống
Urban landscape: cảnh quan đô thị
Border (ˈbɔːdə(r): đường biên giới
Gothic architecture (ˈɑːkɪtektʃə(r)): Kiến trúc Gothic
(to) conclude a peace (kənˈkluːd ə piːs): ký hiệp ước hòa bình
(to) consume an amount of energy ( kənˈsjuːm ən ˈenədʒi): tiêu thụ một lượng năng lượng
Local culture (ˈləʊkl ˈkʌltʃə(r)): văn hóa địa phương
Feature of something (ˈfiːtʃə(r) əv ˈsʌmθɪŋ): đặc tính của một cái gì đó
(to) ignore the fact that (ɪɡˈnɔː(r) ðə fækt ðæt): bỏ qua thực tế rằng…
industrialized economy ( ɪnˈdʌstriəlaɪzd ɪˈkɒnəmi) : nền kinh tế công nghiệp
measurement methods (ˈmeʒəmənt ˈmeθəd): Phương pháp đo đạc
Long-term outcome (lɒŋ ˈtɜːm ˈaʊtkʌm): kết quả lâu dài
negative/ positive reaction (ˈneɡətɪv /ˈpɒzətɪv riˈækʃn): sự phản ứng tiêu cực/ tích cực
(to) concentrate resources (ˈkɒnsntreɪt rɪˈsɔːs): tập trung nguồn lực
the capital of somewhere (ˈkæpɪtl): thủ đô của một nơi nào đó
the community of something (kəˈmjuːnəti): cộng đồng của điều gì/
the countryside (ˈkʌntrisaɪd): nông thôn, miền quê
A nomadic lifestyle (nəʊˈmædɪk): Cuộc sống nay đây mai đó
Affluent (ˈæfluənt): giàu có, có nhiều tiền
Building (ˈbɪldɪŋ): tòa nhà, nhà, công trình
(to) have access to (ˈækses): được gần gũi ai, được tiếp cận điều gì
low income family (ˈɪnkʌm ˈfæməli): gia đình có thu nhập thấp

2. Các thành ngữ về cuộc sống trong tiếng Anh
Thành ngữ tiếng anh về cuộc sống

Green with envy: Ghen tị

Out of the blue: Đột ngột, bất ngờ

In the red: Nợ nần, thua lỗ

Caught red-handed: Bắt quả tang

Black and white: Rõ ràng, rành mạch

Golden opportunity: Cơ hội vàng

White lie: Lời nói dối vô hại

In the pink: Sức khỏe tốt

Paint the town red: Tiếp tục tiệc tùng, vui chơi

3. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về đời sống
Đời sống là một chủ đề quen thuộc xoay xung quanh chúng ta, là cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Cùng chúng tôi xem xét những câu ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh về đời sống dưới đây để hiểu hơn về các sử dụng và biết cách áp dụng để duy trì cuộc nói chuyện của mình với bạn bè, đồng nghiệp nhé:

He just had time to wash his face and drag a comb through his hair before going out
(Anh ấy chỉ kịp rửa mặt và chải đầu trước khi ra ngoài)

She was holding the baby in her arms
(Cô ấy ôm đứa bé trên tay)

They hugged each other
(Họ ôm lấy nhau)

We grew up in the same neighbourhood
(Chúng tôi lớn lên trong cùng một khu phố)

Passengers were left without food and drink for hours
(Khách hàng bị bỏ lại không có nhiều thức ăn và thức uống trong nhiều giờ)

There was a thick layer of dust on the table
(Có một lớp bụi dày ở trên bàn)

Make sure you are sitting comfortably, with your back straight and supported
(Đảm bảo bạn được ngồi thoải mái, lưng thằng và có chỗ tựa)

He tied his shoelaces with a double knot
(Anh ấy buộc dây giày của mình bằng một nút đôi)

He winked at her and she knew he was thinking the same thing that she was
(Anh ấy dành những buổi tối để làm việc trên các dự án nghệ thuật của mình)

My brother and I went to the same school
(Anh trai và tôi học cùng trường)

I don’t get much exercise sitting in the office all day
(Tôi không tập thể dục nhiều khi ngồi ở văn phòng cả ngày)

I grabbed a quick bite to eat before heading to work.
(Tôi nhanh chóng ăn một miếng trước khi đi làm)

She rushed to catch the bus but missed it by a few seconds.
(Cô ấy vội vã để kịp chuyến xe buýt nhưng đã lỡ mất chỉ sau vài giây)

After a long day at the office, I like to unwind by reading a good book.
(Sau một ngày dài ở văn phòng, tôi thích thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách hay)

We decided to grab dinner at the new restaurant in town.
(Chúng tôi quyết định ăn tối tại nhà hàng mới trong thành phố)

He barely had time to change clothes before rushing to the meeting.
(Anh ấy gần như không có thời gian để thay đổi quần áo trước khi vội vã đến cuộc họp.)

I spent the afternoon catching up on emails and paperwork.
(Tôi đã dành buổi chiều để bắt kịp với email và công việc văn bản)

She enjoys jogging in the park to stay fit.
(Cô ấy thích chạy bộ ở công viên để duy trì sức khỏe)

We decided to have a picnic by the lake on the weekend.
(Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi picnic bên hồ vào cuối tuần)

He spends his evenings working on his art projects.
(Anh ấy dành những buổi tối để làm việc trên các dự án nghệ thuật của mình)

She managed to squeeze in a workout session during her lunch break.
(Cô ấy đã xoay sở thêm một buổi tập luyện trong giờ nghỉ trưa của mình)

Before going to bed, she likes to unwind by listening to soothing music.
(Trước khi đi ngủ, cô ấy thích thư giãn bằng cách nghe nhạc nhẹ)

I try to incorporate some form of exercise into my daily routine.
(Tôi cố gắng tích hợp một hình thức tập luyện vào lịch trình hàng ngày của mình.)

He always makes time for a quick coffee break in the afternoon.
(Anh ấy luôn dành thời gian cho một giải lao cà phê nhanh vào buổi chiều)

On weekends, we often go for a leisurely stroll in the nearby park.
(Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi dạo nhẹ nhàng trong công viên gần đó)

She devotes some time each day to practice mindfulness and meditation.
(Cô ấy dành một khoảng thời gian mỗi ngày để thực hành sự chú ý và thiền định)

I like to experiment with new recipes when cooking dinner for my family.
(Tôi thích thử nghiệm với các công thức mới khi nấu bữa tối cho gia đình)

Before starting work, he takes a moment to plan and organize his tasks for the day.
(Trước khi bắt đầu làm việc, anh ấy dành một khoảnh khắc để lập kế hoạch và tổ chức công việc cho ngày)

During the weekend, they often explore different hiking trails in the mountains.
(Trong cuối tuần, họ thường khám phá các đường dẫn leo núi khác nhau.)

She has a routine of checking the news online every morning to stay informed.
(Cô ấy có thói quen kiểm tra tin tức trực tuyến mỗi buổi sáng để cập nhật thông tin)

In the evening, I like to wind down by chatting with friends or family.
(Buổi tối, tôi thích thư giãn bằng cách trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình)
Đăng trả lời